DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16,93 | 57,35 | 20,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,04 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -8,01 | 62,09 | 45,24 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -2,61 | -1,92 | -4,38 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 3,55 | 3,22 | 8,05 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,05 | 0,01 | 0,03 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1,96 | 1,53 | 1,32 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,76 | 3,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |