DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,14 | 39,89 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,74 | 75,27 | -106,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,46 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,45 | 95,76 | -128,91 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0,86 | 0,40 | 0,71 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 6,85 | 2,90 | 3,13 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,86 | 0,40 | 0,88 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 52,82 | 5,26 | 7,69 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -81,62 | -677,23 | -136,03 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,14 | |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,00 | 0,00 |