DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,12 | 6,48 | 2,66 | 1,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,18 | 0,97 | 0,34 | 0,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,51 | 1,67 | 1,94 | 1,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,44 | 4,01 | 4,04 | 5,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.706,39 | 3.392,72 | 4.082,32 | 3.718,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,41 | 25,36 | 20,33 | -8,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,30 | 13,44 | 9,56 | 10,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,78 | 1,62 | 1,41 | 1,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,42 | 66,89 | 39,73 | 30,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,93 | 89,09 | 60,43 | 25,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,36 | 57,39 | 66,64 | 87,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,51 | 9,37 | 8,29 | 11,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,72 | 86,00 | 70,09 | 98,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 80,88 | 105,77 | 98,08 | 128,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -466,28 | -322,48 | -279,47 | -337,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,56 | 0,75 | 0,80 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,65 | 0,70 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,52 | 0,48 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,47 | 3,04 | 3,10 | 4,47 |