DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,13 | 3,91 | -1,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,59 | 1,94 | -0,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,45 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,30 | 4,45 | 5,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 985,78 | 1.029,16 | 930,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,39 | 4,40 | -9,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,54 | 10,35 | 8,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,61 | 3,73 | -0,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 242,72 | 81,53 | 385,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107,51 | 63,80 | 101,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,76 | 82,11 | 62,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,47 | 10,03 | 12,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 88,91 | 89,18 | 74,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 108,32 | 120,02 | 99,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -305,27 | -238,87 | -394,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,79 | 0,85 | 0,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,77 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,40 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,35 | 3,51 | 4,25 |