DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,13 | 1,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,12 | 0,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,43 | 4,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,82 | 4,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.055,89 | 2.470,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,14 | 20,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,63 | 0,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,32 | 0,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,31 | 21,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,27 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,54 | 14,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,69 | 29,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,52 | 45,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 63,86 | 56,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,08 | -75,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 0,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,82 | 3,36 |