DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,00 | -2,00 | 74,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,19 | -0,28 | 29,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 1,00 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,48 | 7,19 | 7,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 737,63 | 995,79 | 1.358,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,00 | 36,41 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,05 | 0,15 | 0,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,16 | 0,02 | 29,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -117,08 | -1.350,24 | 99,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,91 | 35,49 | 55,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,65 | 25,13 | 35,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,72 | 62,41 | 40,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 87,26 | 72,55 | 167,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -71,31 | -69,61 | -429,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,92 | 0,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,59 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,48 | 6,19 | 6,48 |