DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,72 | 1,17 | 1,67 | 1,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,29 | 1,03 | 1,23 | 1,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,89 | 1,09 | 1,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,28 | 1,24 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 206,61 | 176,13 | 210,49 | 210,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,87 | -14,75 | 19,51 | -0,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,58 | 21,15 | 25,12 | 24,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,43 | 2,43 | 2,11 | 2,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,16 | 54,22 | 86,19 | 78,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,09 | 78,16 | 67,57 | 76,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,22 | 7,05 | 9,57 | 9,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,41 | 86,05 | 53,98 | 75,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,95 | 20,90 | 33,64 | 22,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 64,69 | 72,46 | 58,26 | 70,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -14,32 | -6,76 | -3,43 | 3,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,72 | 0,84 | 0,91 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,18 | 0,36 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,82 | 0,83 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,28 | 0,24 | 0,28 |