Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 7,21 6,92 7,15
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 5,36 5,13 5,32

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 96,66 96,92 96,55
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 2,53 2,27 2,30
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,36 0,28 0,25
Tỷ lệ cho vay/TTS % 75,56 75,51 75,26
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 7,21 6,92 7,15

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tăng trưởng tài sản % 0,38 7,87 1,21
Tăng trưởng tín dụng % 1,40 7,79 0,89
Tăng trưởng huy động vốn % 2,46 7,62 1,79

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM % 0,67 0,69 0,60
ROA (%) % 0,22 0,27 0,25
ROE (%) % 4,14 5,25 4,77
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 63,98 53,95 66,72

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 101,77 101,93 101,03
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 15,99 16,51 16,48
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,35 0,41 0,40