DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,34 | 5,83 | 4,74 | 8,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,73 | 12,08 | 8,92 | 13,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,33 | 0,29 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,47 | 1,82 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 185,02 | 197,44 | 209,11 | 254,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,70 | 6,71 | 5,91 | 21,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,22 | 18,56 | 16,34 | 26,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,47 | 15,26 | 10,89 | 21,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,06 | 91,15 | 87,35 | 75,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,58 | 86,89 | 93,78 | 87,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,48 | 59,75 | 40,23 | 33,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,43 | 43,23 | 37,55 | 36,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,49 | 20,89 | 68,39 | 20,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 343,74 | 310,50 | 165,78 | 178,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 106,79 | 102,24 | 14,59 | 27,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,58 | 2,56 | 1,18 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,27 | 2,25 | 0,82 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,72 | 0,87 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,47 | 0,82 | 0,82 |