DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,69 | 2,76 | 2,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,41 | 16,54 | 15,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,82 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,25 | 68,65 | 61,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,00 | -4,99 | -10,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,82 | 29,19 | 28,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,99 | 24,10 | 22,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,43 | 80,61 | 77,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,40 | 85,13 | 84,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,17 | 31,40 | 110,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,06 | 45,89 | 51,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,87 | 25,89 | 29,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,89 | 165,16 | 245,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,30 | 27,86 | 76,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,29 | 1,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,03 | 1,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,83 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,82 | 0,95 |