DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,19 | -0,42 | 0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,83 | -3,43 | 1,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,50 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 128,36 | 109,81 | 33,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 162,31 | -14,45 | -69,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,57 | 51,36 | 33,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,92 | 7,36 | 26,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,94 | -25,93 | 5,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,94 | 179,70 | 91,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 256,15 | 264,90 | 713,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,92 | 44,28 | -98,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,02 | 10,17 | -20,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 277,40 | 292,14 | 803,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 194,35 | 150,71 | 109,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 1,75 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,93 | 1,70 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,50 | 0,40 |