DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,54 | 1,66 | 1,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,26 | 30,90 | 22,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,08 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,88 | 2,08 | 2,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,38 | 10,37 | 22,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 75,08 | 62,80 | 54,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,06 | 39,38 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,04 | 78,46 | 77,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,07 | 54,01 | 32,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,22 | 2,95 | 1,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 12,67 | 0,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.432,57 | 1.314,65 | 836,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,28 | 27,43 | 20,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,06 | 12,01 | 9,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,06 | 12,01 | 9,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,28 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,08 |