DUPONT
Đơn vị | Q4 2018 | Q2 2019 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -158,80 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -165,09 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 15,81 | 39,89 | -39,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2018 | Q2 2019 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,06 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -37,50 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -46,94 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 351,68 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2018 | Q2 2019 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.779,38 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 402,65 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 536,11 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.250,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2018 | Q2 2019 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -312,15 | -345,26 | -385,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,61 | 0,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,49 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,41 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 14,81 | 38,89 | -40,22 |