DUPONT
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,07 | -0,06 | -0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,04 | 5,36 | 5,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 438,84 | 436,45 | 435,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,29 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,48 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,04 | 4,36 | 4,46 |