DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,80 | 13,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,76 | 13,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,16 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 599,62 | 1.159,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 92,14 | 93,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,86 | 20,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,74 | 18,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,31 | 85,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,05 | 85,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 159,78 | 201,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,01 | 304,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,05 | 46,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 255,86 | 552,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 215,30 | 1.370,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,05 | 4,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,76 | 2,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,79 |