DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,27 | 4,54 | 6,53 | 4,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,85 | 3,37 | 5,81 | 5,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,23 | 0,34 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,35 | 5,81 | 3,31 | 2,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.155,44 | 1.812,15 | 2.807,54 | 2.624,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,84 | -15,93 | 54,93 | -6,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,79 | 20,44 | 13,53 | 15,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,80 | 15,94 | 13,55 | 15,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,15 | 28,86 | 51,67 | 46,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,00 | 73,26 | 82,95 | 83,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 456,80 | 478,83 | 417,91 | 554,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 138,96 | 377,85 | 127,62 | 138,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 149,05 | 206,72 | 117,49 | 120,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 602,14 | 786,59 | 555,48 | 769,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 284,78 | 416,86 | 1.450,84 | 2.635,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,12 | 1,51 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,74 | 1,22 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,50 | 0,48 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,35 | 4,85 | 2,31 | 1,57 |