DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,75 | -4,14 | 4,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,01 | -4,89 | 4,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,27 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 3,16 | 3,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 526,24 | 515,93 | 643,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,21 | -1,96 | 24,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,16 | 19,04 | 18,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,35 | -4,14 | 4,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -169,40 | 116,66 | 89,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 172,30 | 101,34 | 109,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 129,74 | 136,99 | 96,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,63 | 41,51 | 24,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 146,50 | 146,57 | 113,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 197,59 | 196,35 | 143,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -132,72 | -174,06 | -233,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 0,86 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,68 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,42 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,93 | 2,24 | 2,12 |