TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
791.533
|
840.659
|
864.862
|
984.349
|
1.013.375
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85.310
|
95.151
|
94.804
|
72.626
|
68.386
|
1. Tiền
|
66.193
|
39.074
|
59.337
|
46.759
|
63.569
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19.117
|
56.077
|
35.467
|
25.867
|
4.817
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.000
|
18.000
|
48.530
|
57.430
|
62.530
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.000
|
18.000
|
48.530
|
57.430
|
62.530
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
432.009
|
479.278
|
529.795
|
680.437
|
683.768
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
336.257
|
376.753
|
432.992
|
531.156
|
459.057
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.541
|
8.614
|
17.380
|
17.245
|
11.483
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
154.936
|
159.415
|
148.066
|
188.165
|
266.264
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61.726
|
-65.504
|
-68.643
|
-56.130
|
-53.036
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
184.037
|
150.163
|
114.614
|
126.526
|
130.079
|
1. Hàng tồn kho
|
185.210
|
152.617
|
114.614
|
126.526
|
130.079
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.173
|
-2.454
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
69.178
|
98.067
|
77.120
|
47.330
|
68.612
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59.057
|
80.367
|
72.429
|
43.479
|
62.743
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.388
|
17.693
|
4.269
|
3.849
|
5.509
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.733
|
7
|
422
|
2
|
360
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.218.544
|
1.013.460
|
903.194
|
924.512
|
883.764
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39.859
|
69.404
|
79.817
|
91.066
|
82.919
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
27.000
|
22.500
|
18.000
|
13.500
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
39.859
|
42.404
|
57.317
|
73.066
|
69.419
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
730.061
|
554.727
|
489.339
|
555.780
|
506.439
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
708.555
|
539.766
|
465.858
|
502.649
|
468.300
|
- Nguyên giá
|
2.763.016
|
2.803.390
|
2.889.265
|
3.068.324
|
3.166.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.054.460
|
-2.263.624
|
-2.423.407
|
-2.565.676
|
-2.698.055
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.506
|
14.961
|
23.481
|
53.132
|
38.140
|
- Nguyên giá
|
102.833
|
104.526
|
119.392
|
161.797
|
167.399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81.327
|
-89.564
|
-95.911
|
-108.665
|
-129.260
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.626
|
41.280
|
48.786
|
35.520
|
25.097
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22.626
|
41.280
|
48.786
|
35.520
|
25.097
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68.132
|
44.561
|
38.876
|
27.833
|
28.854
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
68.132
|
44.561
|
38.876
|
27.833
|
28.854
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
317.300
|
274.243
|
228.451
|
207.709
|
240.455
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
314.484
|
272.002
|
226.620
|
206.691
|
239.958
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.816
|
2.241
|
1.831
|
1.019
|
497
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
40.566
|
29.245
|
17.925
|
6.604
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.010.076
|
1.854.119
|
1.768.055
|
1.908.861
|
1.897.139
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.437.520
|
1.272.112
|
1.162.327
|
1.271.615
|
1.324.339
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.146.065
|
1.087.468
|
1.072.810
|
1.175.698
|
1.242.547
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
298.516
|
131.453
|
143.825
|
141.487
|
153.356
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
338.322
|
497.544
|
430.783
|
526.104
|
599.898
|
4. Người mua trả tiền trước
|
231.320
|
201.221
|
206.041
|
226.843
|
185.221
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.936
|
14.420
|
12.305
|
14.142
|
11.502
|
6. Phải trả người lao động
|
49.880
|
63.329
|
69.521
|
41.103
|
25.379
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
60.974
|
23.829
|
31.885
|
51.404
|
60.306
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
157.813
|
105.945
|
121.074
|
116.130
|
146.864
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
303
|
49.727
|
57.377
|
58.485
|
60.022
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
291.455
|
184.644
|
89.517
|
95.917
|
81.792
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
7.180
|
4.874
|
2.612
|
374
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
46.762
|
44.333
|
32.903
|
26.296
|
23.623
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
217.864
|
111.108
|
26.451
|
40.894
|
32.833
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17.040
|
21.711
|
24.115
|
26.245
|
23.296
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.609
|
2.618
|
3.435
|
2.107
|
2.040
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
572.556
|
582.007
|
605.729
|
637.246
|
572.800
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
572.556
|
582.007
|
605.729
|
637.246
|
572.800
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
457.459
|
457.459
|
457.459
|
457.459
|
457.459
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
32.130
|
32.130
|
32.130
|
32.130
|
32.130
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.573
|
12.573
|
8.976
|
58.793
|
71.235
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-508
|
8.842
|
42.326
|
24.718
|
-42.409
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
-21.046
|
-32.531
|
-53.735
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
8.842
|
63.372
|
57.249
|
11.326
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
70.902
|
71.003
|
64.838
|
64.147
|
54.385
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.010.076
|
1.854.119
|
1.768.055
|
1.908.861
|
1.897.139
|