DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,11 | -0,04 | -1,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,43 | -0,59 | -17,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,73 | 8,80 | 9,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,11 | -25,01 | 3,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,82 | 2,97 | 4,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,90 | -0,59 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,41 | 100,58 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,06 | 133,64 | 145,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,69 | 27,83 | 24,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,86 | 0,68 | 17,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 606,24 | 808,74 | 767,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,90 | 74,21 | 72,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 15,49 | 20,83 | 17,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 14,78 | 19,89 | 17,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,49 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |