DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,77 | 5,04 | 3,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,91 | 7,38 | 9,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,58 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,18 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,93 | 186,48 | 102,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -66,75 | 178,62 | -45,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,73 | 16,13 | 20,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,26 | 11,21 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 97,55 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,66 | 85,16 | 82,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,19 | 26,35 | 47,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,25 | 89,61 | 329,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,99 | 10,62 | 19,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 349,08 | 141,02 | 320,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 228,91 | 240,83 | 199,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,44 | 6,08 | 2,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,26 | 2,85 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,10 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,18 | 0,69 |