DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 34,59 | 21,21 | 21,88 | 16,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,24 | 3,47 | 4,63 | 4,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,32 | 2,16 | 1,67 | 1,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 2,83 | 2,83 | 2,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 753,30 | 821,13 | 689,31 | 569,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,27 | 9,00 | -16,05 | -17,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,38 | 11,06 | 13,53 | 13,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,88 | 4,63 | 6,16 | 6,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,50 | 79,33 | 80,45 | 71,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,78 | 94,29 | 93,52 | 92,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,68 | 38,24 | 32,24 | 39,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,70 | 72,70 | 138,30 | 181,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,87 | 15,27 | 20,26 | 26,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,87 | 131,61 | 171,76 | 220,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,39 | 50,05 | 57,23 | 62,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,20 | 1,21 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,62 | 0,38 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,83 | 1,83 | 1,85 |