DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,06 | 0,46 | 4,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,21 | 1,46 | 8,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,35 | 3,59 | 3,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.236,07 | 1.269,77 | 2.568,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 126,47 | 2,73 | 102,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,80 | 10,45 | 2,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,76 | 7,25 | 19,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,85 | 26,73 | 53,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -32,62 | 75,32 | 76,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 511,77 | 480,83 | 207,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,07 | 80,49 | 33,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,05 | 67,53 | 45,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 680,35 | 663,73 | 350,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.156,61 | 3.863,11 | 2.525,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 1,72 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,46 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,36 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,41 | 2,66 | 2,35 |