DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,94 | 11,63 | 9,41 | 9,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,38 | 10,89 | 5,25 | 5,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | 0,43 | 0,61 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 2,46 | 2,94 | 2,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 290,36 | 299,15 | 474,17 | 425,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,50 | 3,03 | 58,50 | -10,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,43 | 15,26 | 11,23 | 10,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,09 | 13,62 | 6,48 | 7,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,33 | 79,93 | 81,12 | 79,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,52 | 18,26 | 15,35 | 16,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,19 | 21,38 | 6,48 | 7,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,55 | 1,12 | 5,67 | 1,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 368,32 | 566,45 | 407,58 | 413,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 267,20 | 435,23 | 495,64 | 447,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,35 | 15,99 | 15,65 | 14,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,95 | 15,47 | 15,42 | 13,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,33 | 0,32 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,46 | 1,94 | 1,96 |