DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,85 | 1,81 | 4,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,05 | 4,30 | 11,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,01 | 2,96 | 3,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 110,76 | 111,51 | 105,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,24 | 0,67 | -5,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,53 | 9,77 | 9,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,35 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,70 | 79,19 | 79,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,66 | 15,84 | 22,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,47 | 6,66 | 6,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,89 | 1,12 | 2,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 394,10 | 393,91 | 432,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 443,81 | 446,61 | 436,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,84 | 13,85 | 8,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 13,40 | 13,64 | 7,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,01 | 1,96 | 2,17 |