DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,26 | 0,72 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,74 | 4,88 | 2,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,11 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,32 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,28 | 39,27 | 34,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,43 | 14,56 | -11,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,75 | 20,50 | 15,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,00 | 7,63 | 3,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,96 | 79,93 | 68,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,50 | 112,13 | 115,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,67 | 3,03 | 3,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,22 | 11,26 | 19,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,54 | 200,48 | 233,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,09 | 70,71 | 68,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,83 | 5,54 | 4,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,67 | 5,43 | 4,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,75 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,32 | 0,33 |