DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,12 | 3,98 | 6,12 | 2,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,83 | 3,11 | 5,25 | 1,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,61 | 0,55 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,19 | 2,10 | 2,11 | 2,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 96,87 | 108,02 | 100,90 | 125,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,55 | 11,51 | -6,59 | 24,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,85 | 12,75 | 10,20 | 10,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,70 | 5,65 | 8,41 | 4,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,24 | 57,27 | 65,61 | 40,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,02 | 96,16 | 95,21 | 77,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 251,69 | 174,62 | 156,49 | 131,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 388,69 | 405,62 | 481,75 | 435,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 199,27 | 132,40 | 133,70 | 95,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 608,77 | 529,95 | 596,65 | 529,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,12 | 65,51 | 69,16 | 72,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,73 | 1,72 | 1,72 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,57 | 0,47 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,11 | 0,10 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,14 | 1,10 | 1,11 | 1,25 |