TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
161.565
|
156.838
|
164.939
|
182.549
|
154.706
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.852
|
412
|
2.074
|
1.951
|
319
|
1. Tiền
|
4.852
|
412
|
2.074
|
1.951
|
319
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66.798
|
51.680
|
43.261
|
45.511
|
31.905
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
72.220
|
60.293
|
51.602
|
53.845
|
53.297
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.118
|
302
|
514
|
204
|
346
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
509
|
134
|
194
|
511
|
700
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.049
|
-9.049
|
-9.049
|
-9.049
|
-22.438
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89.904
|
104.736
|
119.597
|
134.992
|
122.483
|
1. Hàng tồn kho
|
89.904
|
104.736
|
119.597
|
134.992
|
122.483
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11
|
10
|
7
|
95
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
2
|
3
|
3
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10
|
8
|
4
|
91
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21.617
|
19.719
|
17.649
|
16.104
|
14.240
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.634
|
11.867
|
10.107
|
8.841
|
7.383
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.386
|
11.649
|
9.919
|
8.683
|
7.255
|
- Nguyên giá
|
44.570
|
43.871
|
42.619
|
42.915
|
42.650
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.183
|
-32.222
|
-32.700
|
-34.231
|
-35.395
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
248
|
218
|
188
|
158
|
128
|
- Nguyên giá
|
2.998
|
2.998
|
2.998
|
2.998
|
2.998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.750
|
-2.780
|
-2.810
|
-2.840
|
-2.870
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.702
|
2.702
|
2.702
|
2.702
|
2.702
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.300
|
2.300
|
2.300
|
2.300
|
2.300
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
402
|
402
|
402
|
402
|
402
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.281
|
5.150
|
4.840
|
4.561
|
4.155
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.281
|
5.150
|
4.840
|
4.561
|
4.155
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
183.182
|
176.557
|
182.588
|
198.653
|
168.947
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
95.332
|
92.282
|
96.015
|
110.301
|
95.144
|
I. Nợ ngắn hạn
|
93.446
|
91.327
|
95.780
|
110.116
|
94.974
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29.038
|
38.749
|
39.567
|
45.543
|
46.739
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46.091
|
34.187
|
33.193
|
29.566
|
20.041
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.223
|
8.227
|
8.496
|
20.139
|
10.843
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.333
|
1.991
|
1.512
|
1.277
|
1.036
|
6. Phải trả người lao động
|
1.854
|
2.184
|
3.803
|
4.494
|
4.501
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
35
|
45
|
93
|
100
|
60
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.662
|
5.597
|
8.861
|
8.792
|
11.293
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
211
|
346
|
256
|
205
|
460
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.887
|
955
|
235
|
185
|
170
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.090
|
955
|
235
|
185
|
170
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
797
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
87.850
|
84.275
|
86.573
|
88.352
|
73.803
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
83.517
|
84.275
|
86.573
|
88.352
|
73.803
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.272
|
3.272
|
3.272
|
3.272
|
3.272
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.500
|
17.500
|
17.500
|
17.500
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.745
|
3.503
|
5.801
|
7.580
|
10.531
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
973
|
145
|
503
|
5.801
|
21.780
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.773
|
3.358
|
5.298
|
1.779
|
-11.249
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4.333
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
4.333
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
183.182
|
176.557
|
182.588
|
198.653
|
168.947
|