DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,70 | 12,60 | 24,64 | 17,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,53 | 30,31 | 44,71 | 38,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,24 | 0,34 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,73 | 1,63 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 830,52 | 787,45 | 1.100,53 | 881,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,40 | -5,19 | 39,76 | -19,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 55,11 | 50,66 | 59,18 | 53,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 51,50 | 46,59 | 55,82 | 50,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,00 | 68,41 | 84,15 | 80,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,74 | 95,12 | 95,18 | 94,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,83 | 137,66 | 113,61 | 175,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,12 | 14,83 | 22,22 | 9,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,84 | 72,68 | 43,96 | 48,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 199,72 | 183,26 | 208,36 | 237,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 77,52 | 70,03 | 170,09 | 139,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,22 | 1,37 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,19 | 1,34 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,88 | 0,81 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,73 | 0,63 | 0,53 |