DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,94 | 9,45 | 1,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,31 | 50,86 | 22,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,12 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,53 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 132,54 | 360,41 | 139,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,44 | 171,92 | -61,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,30 | 62,37 | 39,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,87 | 59,06 | 34,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,76 | 90,91 | 67,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,52 | 94,73 | 94,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 151,76 | 107,43 | 110,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,01 | 3,35 | 5,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,55 | 16,74 | 23,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 338,89 | 145,12 | 298,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 76,15 | 140,44 | 177,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,32 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,31 | 1,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,81 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,53 | 0,42 |