DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,62 | 15,49 | 10,20 | 14,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,98 | 3,62 | 2,49 | 3,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,55 | 2,44 | 2,25 | 2,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,75 | 1,82 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 622,03 | 611,31 | 571,30 | 631,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,72 | -1,72 | -6,54 | 10,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,16 | 23,02 | 21,42 | 21,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,05 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,86 | 78,72 | 78,58 | 79,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,68 | 19,04 | 26,52 | 11,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,63 | 20,01 | 35,03 | 21,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,83 | 36,81 | 40,60 | 32,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 131,47 | 140,23 | 155,13 | 146,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 120,35 | 126,95 | 128,53 | 138,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,16 | 2,18 | 2,12 | 2,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,92 | 1,94 | 1,75 | 1,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,06 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,75 | 0,82 | 0,76 |