DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,83 | 0,79 | 3,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,89 | 4,06 | 15,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,10 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,92 | 1,91 | 1,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32,14 | 33,26 | 35,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,71 | 3,46 | 7,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,03 | 33,86 | 40,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,73 | 7,11 | 20,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,33 | 71,30 | 95,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 80,00 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,77 | 88,71 | 94,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,01 | 57,32 | 60,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,41 | 27,93 | 24,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,42 | 188,31 | 191,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -57,46 | -57,65 | -63,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,79 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,92 | 0,91 | 0,89 |