DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,46 | 0,52 | 0,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,53 | 1,63 | 2,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,16 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,95 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 547,56 | 538,59 | 760,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 126,10 | -1,64 | 41,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,07 | 14,48 | 12,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,01 | 5,24 | 5,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,59 | 35,93 | 47,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,71 | 86,75 | 78,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,46 | 114,74 | 83,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 300,19 | 317,87 | 191,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,58 | 89,81 | 29,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 378,56 | 430,91 | 282,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 679,70 | 712,28 | 872,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,39 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,51 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,23 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,95 | 1,10 | 1,08 |