DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,33 | 8,72 | 8,45 | 9,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,42 | 3,43 | 2,91 | 3,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,44 | 0,49 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,08 | 5,79 | 5,89 | 5,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 365,57 | 342,77 | 390,51 | 399,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,03 | -6,24 | 13,93 | 2,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,12 | 12,70 | 16,97 | 17,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,35 | 4,28 | 7,98 | 7,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,14 | 100,00 | 50,89 | 52,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,09 | 80,08 | 71,57 | 79,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 232,65 | 286,96 | 243,45 | 217,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,51 | 79,10 | 53,58 | 60,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,99 | 54,00 | 18,45 | 3,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 396,55 | 467,70 | 344,42 | 371,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -15,07 | -73,22 | -14,49 | -36,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,86 | 0,96 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,72 | 0,84 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,44 | 0,53 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,08 | 4,79 | 4,89 | 4,96 |