DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | 0,01 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,39 | 0,38 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,02 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,28 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 400,83 | 146,64 | 330,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 652,26 | -63,42 | 125,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,86 | 27,64 | 15,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,11 | 15,47 | 6,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,27 | 3,21 | 8,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,74 | 77,44 | 68,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 948,05 | 2.580,54 | 1.132,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 156,65 | 568,51 | 190,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,48 | 126,22 | 37,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.139,90 | 3.120,61 | 1.368,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.363,12 | 3.417,06 | 3.473,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,05 | 3,14 | 3,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,68 | 2,75 | 2,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,26 |