DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,09 | -0,70 | 0,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,48 | -6,53 | 3,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,09 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,18 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,62 | 4,46 | 3,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,53 | -81,12 | -28,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,30 | 19,34 | 35,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,88 | -7,99 | 4,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,63 | 81,70 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,69 | 136,65 | 178,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,33 | 457,69 | 1.022,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,90 | 63,03 | 353,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,87 | 738,69 | 1.083,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,65 | 28,59 | 29,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,47 | 4,80 | 4,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,61 | 2,31 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,27 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,18 | 0,20 |