DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,40 | 0,22 | 3,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,65 | 1,08 | 16,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,11 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,82 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 167,23 | 143,02 | 132,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,42 | -14,48 | -7,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,26 | 39,90 | 49,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,06 | 2,40 | 22,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,75 | 44,83 | 92,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,14 | 100,00 | 78,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 200,02 | 229,71 | 254,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 104,30 | 105,99 | 132,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 155,48 | 204,37 | 204,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 307,88 | 352,36 | 368,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 268,20 | 173,13 | 180,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 1,46 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,49 | 1,11 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,57 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,82 | 0,91 |