DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,64 | 0,25 | 2,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,76 | 0,33 | 2,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,23 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 3,39 | 3,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 202,65 | 189,20 | 246,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,70 | -6,64 | 30,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,43 | 38,71 | 38,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,98 | 6,03 | 7,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,86 | 14,48 | 44,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -530,94 | 37,25 | 85,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,29 | 116,25 | 92,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 269,62 | 294,79 | 221,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,63 | 61,84 | 51,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 298,69 | 329,82 | 255,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 96,57 | 101,01 | 91,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,17 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,54 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,42 | 2,41 | 2,39 |