DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,25 | 2,81 | 2,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,33 | 2,91 | 3,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,29 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 3,36 | 3,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 189,20 | 246,12 | 185,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,64 | 30,09 | -24,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,71 | 38,74 | 41,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,03 | 7,74 | 9,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,48 | 44,04 | 46,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 37,25 | 85,41 | 71,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,25 | 92,02 | 107,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 294,79 | 221,48 | 299,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,84 | 51,83 | 53,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 329,82 | 255,47 | 313,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,01 | 91,76 | 62,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,15 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,55 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,20 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,41 | 2,39 | 2,27 |