DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,21 | 21,17 | -2,37 | 24,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,22 | -16,77 | 1,31 | -39,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,33 | 0,57 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -4,79 | -3,83 | -3,18 | -2,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 357,53 | 244,24 | 434,71 | 191,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,71 | -31,69 | 77,98 | -55,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,74 | 10,35 | 17,32 | 2,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,22 | 7,71 | 7,70 | -4,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | -217,59 | 16,97 | 978,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 152,30 | 301,61 | 208,63 | 564,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,24 | 28,28 | 21,43 | 29,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,08 | 57,71 | 36,58 | 93,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,84 | 333,20 | 233,10 | 598,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -400,62 | -564,75 | -722,80 | -768,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,31 | 0,28 | 0,28 | 0,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,26 | 0,26 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,70 | 0,64 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -5,79 | -4,83 | -4,18 | -3,41 |