DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,21 | 0,02 | 0,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,70 | 0,08 | 8,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,08 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,61 | 2,59 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 177,76 | 126,44 | 57,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,89 | -28,87 | -54,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,82 | 14,95 | 20,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,88 | 18,18 | 51,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,62 | 1,49 | 17,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,68 | 28,82 | 97,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 255,25 | 373,28 | 1.089,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,90 | 16,20 | 30,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,82 | 50,72 | 200,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 285,61 | 412,35 | 1.158,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -71,99 | -9,38 | 6,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,98 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,92 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,63 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,63 | 1,61 | 1,26 |