DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,78 | 7,55 | 6,19 | 0,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,00 | 0,94 | 1,07 | 0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,34 | 2,90 | 1,74 | 1,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,75 | 2,77 | 3,31 | 3,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.559,25 | 1.546,30 | 1.184,10 | 945,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,83 | -0,83 | -23,42 | -20,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,49 | 4,69 | 6,93 | 6,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,38 | 1,25 | 1,44 | 0,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,34 | 93,72 | 93,79 | 33,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,04 | 79,99 | 79,28 | 55,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 122,72 | 92,83 | 120,91 | 156,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,93 | 16,04 | 57,96 | 47,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,81 | 74,19 | 143,98 | 171,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,50 | 113,38 | 182,67 | 247,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 125,22 | 142,15 | 120,93 | 112,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,42 | 1,26 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,23 | 0,88 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,10 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,75 | 1,77 | 2,31 | 2,71 |