DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,43 | -1,02 | 1,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,41 | -0,61 | 0,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,44 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,81 | 3,75 | 3,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 206,82 | 329,95 | 295,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,10 | 59,54 | -10,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,31 | 6,48 | 5,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,97 | -0,37 | 1,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,03 | 164,65 | 79,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 100,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 151,89 | 115,49 | 147,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,16 | 33,81 | 10,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 137,59 | 126,28 | 125,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 210,84 | 181,56 | 200,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 118,62 | 114,20 | 116,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,21 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 0,99 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,81 | 2,75 | 2,70 |