DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,38 | 3,85 | 3,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,90 | 1,91 | 1,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,77 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,55 | 2,61 | 2,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.595,81 | 5.412,76 | 4.848,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,06 | 17,78 | -10,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,55 | 7,11 | 10,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,40 | 3,04 | 2,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,53 | 81,35 | 83,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,89 | 77,21 | 76,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,78 | 42,83 | 41,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,03 | 43,91 | 66,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,68 | 28,05 | 32,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,60 | 109,30 | 128,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.037,78 | 2.157,65 | 1.984,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,51 | 1,50 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,95 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,56 | 1,62 | 1,83 |