DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,85 | 3,39 | 3,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,91 | 1,86 | 1,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,77 | 0,65 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,61 | 2,82 | 2,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.412,76 | 4.848,98 | 4.985,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,78 | -10,42 | 2,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,11 | 10,74 | 7,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,04 | 2,91 | 2,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,35 | 83,80 | 86,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,21 | 76,28 | 78,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,83 | 41,79 | 41,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,91 | 66,18 | 61,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,05 | 32,92 | 22,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 109,30 | 128,75 | 115,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.157,65 | 1.984,15 | 2.118,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 1,41 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,76 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,83 | 1,52 |