DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -17,68 | 19,58 | -0,01 | 1,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,41 | 4,84 | 0,00 | 0,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,75 | 2,60 | 2,64 | 2,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,55 | 1,57 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 908,01 | 1.396,17 | 1.435,74 | 2.732,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,63 | 53,76 | 2,83 | 90,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,95 | 3,02 | 1,91 | 1,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,30 | 5,39 | 0,52 | 0,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 125,59 | 90,52 | -11,93 | 33,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,07 | 99,23 | 3,36 | 71,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,99 | 28,91 | 40,87 | 60,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,47 | 20,60 | 20,52 | 19,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,76 | 9,07 | 7,85 | 15,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,46 | 73,36 | 80,27 | 96,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,79 | 89,54 | 119,99 | 146,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,47 | 1,61 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 1,06 | 1,21 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,48 | 0,42 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,55 | 0,57 | 1,65 |