DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,05 | 3,80 | 2,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,03 | 12,33 | 9,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,26 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,21 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 444,87 | 468,91 | 419,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,29 | 5,41 | -10,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,66 | 23,07 | 23,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,54 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 79,98 | 79,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 149,04 | 139,70 | 159,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,66 | 89,11 | 105,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,73 | 68,76 | 83,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 340,75 | 322,98 | 373,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.284,86 | 1.343,33 | 1.387,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,41 | 5,25 | 5,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,48 | 4,13 | 4,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,21 | 0,21 |