DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -32,57 | -528,87 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -47,37 | -20,49 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,21 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,77 | 122,54 | 87,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 50,23 | 69,86 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,67 | 39,07 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -10,81 | 7,61 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -39,98 | -13,58 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 118,48 | 150,81 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 141,34 | 78,06 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 342,85 | 171,43 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 216,73 | 163,48 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 568,61 | 300,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 66,69 | -33,76 | -48,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 0,87 | 0,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,30 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,31 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,75 | 120,88 | 85,95 |