DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,67 | 9,08 | -25,74 | 2,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,15 | 1,52 | -4,64 | 0,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,02 | 2,21 | 1,67 | 2,90 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,69 | 2,70 | 3,32 | 2,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.356,21 | 1.466,71 | 990,89 | 1.403,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,22 | 8,15 | -32,44 | 41,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,33 | 5,94 | 0,55 | 4,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,60 | 2,94 | -2,50 | 1,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,81 | 63,01 | 185,69 | 25,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,29 | 82,15 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,01 | 14,49 | 27,72 | 31,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,45 | 106,50 | 117,03 | 26,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,70 | 31,76 | 32,61 | 47,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 136,68 | 122,15 | 160,21 | 88,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 103,51 | 84,65 | 31,93 | 50,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,21 | 1,08 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,22 | 0,24 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,26 | 0,27 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,69 | 1,70 | 2,32 | 1,62 |