Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 421.173 507.842 490.858 434.947 341.501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.711 44.694 23.446 6.100 85.388
1. Tiền 6.546 12.267 14.062 6.100 85.388
2. Các khoản tương đương tiền 165 32.426 9.383 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 70 7.745 17.345 26.410
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 70 7.745 17.345 26.410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89.490 55.764 58.208 75.247 119.983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83.406 24.258 39.362 12.342 84.375
2. Trả trước cho người bán 3.509 15.296 6.748 6.081 7.987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 45.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.574 16.209 12.135 11.861 27.657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -36 -36 -36
IV. Tổng hàng tồn kho 313.899 376.408 372.446 315.962 98.749
1. Hàng tồn kho 313.899 379.604 402.557 315.962 98.749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -3.196 -30.111 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.072 30.907 29.013 20.293 10.971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.195 1.721 2.088 1.815 635
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.889 29.129 26.925 18.478 10.327
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 988 57 0 0 8
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 191.814 163.418 174.308 157.828 141.826
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 122.614 112.468 111.946 115.215 100.195
1. Tài sản cố định hữu hình 122.614 111.032 109.035 113.158 98.851
- Nguyên giá 246.701 250.488 258.768 277.235 279.792
- Giá trị hao mòn lũy kế -124.087 -139.456 -149.733 -164.077 -180.941
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 1.437 1.007 578 289
- Nguyên giá 0 1.866 1.866 1.866 1.866
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -429 -859 -1.288 -1.577
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 1.904 1.479 1.055
- Nguyên giá 126 126 2.125 2.125 2.125
- Giá trị hao mòn lũy kế -126 -126 -222 -646 -1.071
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.858 23.926 35.531 17.121 17.121
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.858 23.926 35.531 17.121 17.121
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 35.378 14.507 13.685 12.937 12.953
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 35.378 35.378 35.378 35.378 35.378
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -20.871 -21.693 -22.441 -22.426
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.963 12.516 13.146 12.554 11.557
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.963 12.516 13.146 12.554 11.557
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 612.987 671.260 665.166 592.775 483.327
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 392.356 421.470 419.056 414.071 299.194
I. Nợ ngắn hạn 372.385 404.332 406.205 403.020 290.587
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 193.244 200.208 267.072 297.543 94.556
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 163.003 131.828 120.057 88.046 174.118
4. Người mua trả tiền trước 26 58.722 450 27 497
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43 1.001 1.981 60 65
6. Phải trả người lao động 4.864 1.902 4.415 3.439 4.250
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.764 9.403 9.570 10.320 14.616
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.439 1.264 1.645 2.128 1.842
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 1.016 1.458 643
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19.971 17.139 12.852 11.050 8.606
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19.951 17.119 12.832 11.030 8.586
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 220.631 249.790 246.109 178.704 184.133
I. Vốn chủ sở hữu 220.631 249.790 246.109 178.704 184.133
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 216.000 216.000 216.000 216.000 216.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.250 7.250 7.250 7.250 7.250
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 641 641 641 641 641
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3.260 25.899 22.218 -45.187 -39.758
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -58.317 -3.260 639 811 -45.187
- LNST chưa phân phối kỳ này 55.058 29.159 21.579 -45.998 5.429
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 612.987 671.260 665.166 592.775 483.327