DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,23 | 5,83 | 3,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,61 | 21,41 | 17,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,23 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,19 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 93,46 | 147,53 | 117,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,67 | 57,85 | -20,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,93 | 44,80 | 27,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,39 | 28,26 | 21,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,33 | 96,68 | 96,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,71 | 78,36 | 85,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,05 | 23,69 | 44,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,85 | 86,60 | 51,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,20 | 2,28 | 11,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,23 | 111,42 | 110,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,89 | 74,91 | 80,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,71 | 2,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 1,03 | 1,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,72 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,19 | 0,12 |